vay mua xe
Bạn muốn sở hữu xe ôtô? Hãy cùng Nganhangsosanh tìm kiếm và chọn lựa khoản vay mua xe phù hợp nhất dành cho bạn.
Tìm thấy 22 sản phẩm phù hợp
Ngân hàng
UOB
Tecombank
Standard Chartered
Hong Leong Bank
Vietcombank
VietinBank
Viet Capital Bank
ABBank
SCB
Shinhan Bank
Eximbank
OCB
SeABank
VietABank
OceanBank
DongA Bank
ACB
VPBank
VIB
LienVietPostBank
BIDV
Sacombank
MIỄN PHÍ ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN
Có
Không
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 5,88%/năm, cố định trong 6 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2,64%
Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 7,35%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2,64%
Lựa chọn 3
Lãi suất ban đầu: 8,92%/năm, cố định trong 36 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2,64%
Phí trả nợ trước hạn:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 6,79%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 4,8%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
Phí định giá tài sản:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 6,99%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 0,49%
Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 7,29%/năm, cố định trong 24 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 0,49%
Lựa chọn 3
Lãi suất ban đầu: 7,99%/năm, cố định trong 36 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 0,49%
Phí trả nợ trước hạn:
Năm 1: 3%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%
Miễn phí từ năm thứ 4
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 7%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 1,85%
Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 7,75%/năm, cố định trong 24 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 1,85%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 7,7%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Năm 2: 0,5%
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 7,9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8%/năm, cố định trong 13 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,8%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,9%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,8%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,3%/năm, cố định trong 36 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3,2%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí nếu thế chấp xe ô tô
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1 (dòng xe thường)
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3%
Lựa chọn 2 (dòng xe sang)
Lãi suất ban đầu: 8%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,99%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,4%
Phí trả nợ trước hạn:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 14 tháng + 3,9%
Phí trả nợ trước hạn:
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 3
Phí định giá tài sản: Miễn phí
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Miễn phí
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9,8%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,9%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 6
Phí định giá tài sản: Miễn phí
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1 (kỳ hạn vay vay ≤ 48 tháng)
Lãi suất ban đầu 9,6%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%
Lựa chọn 2 (kỳ hạn vay vay > 48 tháng)
Lãi suất ban đầu: 9,9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
Tài sản có giá < 1 tỷ đồng: 1.100.000đ
Tài sản có giá ≥ 1 tỷ đồng: 1.650.000đ – 2.200.000đ
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 10,2%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,19%
Lựa chọn 2
Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,19%
Phí trả nợ trước hạn:
Năm 2: 3%
Từ 1.500.000đ
Miễn phí đối với khoản vay dưới 1 tỷ đồng
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 10%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 1%
Phí trả nợ trước hạn: 2% tính trên khoản trả trước
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 4%
Phí trả nợ trước hạn: Miễn phí
Phí định giá tài sản: Miễn phí
ĐẶC ĐIỂM
THÔNG TIN CHUNG
Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 12,3%/năm – 13%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%
Phí trả nợ trước hạn:
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo