vay tiêu dùng thế chấp

Bạn cần vay thế chấp để sửa nhà, mua sắm hay đầu tư cho con du học? Nganhangsosanh sẽ giúp bạn tìm kiếm và chọn lựa khoản vay phù hợp!

Tìm thấy 18 sản phẩm phù hợp

BỘ LỌCChọn lại

Ngân hàng

Maritime Bank

Tecombank

HSBC

Hong Leong Bank

SHB

Vietcombank

Viet Capital Bank

ABBank

SCB

VietABank

OceanBank

DongA Bank

VPBank

ACB

VIB

HDBank

BIDV

Sacombank

MIỄN PHÍ ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN

Không


Sắp xếp theo

Lãi suất ban đầu: thấp đến cao

Phí trả nợ trước hạn: thấp đến cao

Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản đảm bảo: cao đến thấp

Lãi suất từ 6,49% /năm
Tỷ lệ cho vay 80% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 7 năm
Tài sản thế chấp: Nhà, căn hộ đã có sổ hồng
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:

Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 6,49%/năm, cố định trong 6 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3%
 
Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 8,49%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3%
 
Lựa chọn 3
Lãi suất ban đầu: 9,49%/năm, cố định trong 18 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2 – 3: 2%
Năm 4: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
Phí định giá tài sản: Tối đa 2.000.000đ
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 6,7% /năm
Tỷ lệ cho vay 95% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 2% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 8 năm
Tài sản thế chấp: Ô tô, bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 6,79%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 4,8%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 2%
Năm 2: 2%
Năm 3 – 4: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5

Phí định giá tài sản:

Tài sản có giá < 5 tỷ đồng: 1.650.000đ
Tài sản có giá ≥ 5 tỷ đồng: 3.300.000đ
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 6,99% /năm
Tỷ lệ cho vay 60% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 15 năm
Tài sản thế chấp: Nhà/Căn hộ
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 7,49%/năm, cố định trong 6 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2%

Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 8,99%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2%

Lựa chọn 3 (áp dụng cho khoản vay từ 1 tỷ đồng)
Lãi suất ban đầu: 6,99%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2%

Lựa chọn 4
Lãi suất ban đầu: 7,49%/năm, cố định trong 24 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2%

Lựa chọn 5
Lãi suất ban đầu: 7,99%/năm, cố định trong 36 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 2%

Phí trả nợ trước hạn:

Gói lãi suất 7,49% (6 tháng)
Năm 1: 2,5%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%
Gói lãi suất 8,99%
Năm 1: không tất toán trước hạn
Năm 2: không tất toán trước hạn
Năm 3: 3%
Gói lãi suất 6,49%
Năm 1: 3%
Năm 2: 2,75%
Năm 3: 1,75%
Gói lãi suất 6,99%
Năm 1 : 3%
Năm 2 : 3%
Năm 3: 2%
Gói lãi suất 7,49%  (36 tháng)
Năm 1 : 3%
Năm 2 : 3%
Năm 3: 3%

Phí định giá tài sản: 2.100.000đ – 2.500.000đ

Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 7% /năm
Tỷ lệ cho vay 60% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 15 năm
Tài sản thế chấp: Nhà, Căn hộ
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 7%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 1,85%

Lựa chọn 2
Lãi suất ban đầu: 7,75%/năm, cố định trong 24 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 1,85%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 3%
Năm 3: 3%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Phụ thuộc vào biểu phí cơ quan thẳm định
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 7,19% /năm
Tỷ lệ cho vay 75% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 5 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản và tài sản khác
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 7,19%/năm, cố định trong 12 tháng đầu
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 3,2%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Miễn phí
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 7,7% /năm
Tỷ lệ cho vay 70% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 1% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 7,7%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 1%
Năm 2: 0,5%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 3

 

Phí định giá tài sản: Miễn phí
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 8% /năm
Tỷ lệ cho vay 70% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 15 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản thuộc sở hữu của người vay
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8%/năm, cố định trong 13 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất cơ sở + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Miễn phí
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 8,8% /năm
Tỷ lệ cho vay 85% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản đã có giấy chứng nhận, xe ô tô thuộc sở hữu người vay
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,8%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,9%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 2,5%
Năm 3: 2%
Năm 4: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
Phí định giá tài sản: Từ 550.000đ
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 8,8% /năm
Tỷ lệ cho vay 90% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản, xe ô tô, tài khoản tiền gửi
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 8,8%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Phụ thuộc biểu phí cơ quan thẩm định
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 9% /năm
Tỷ lệ cho vay 80% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 2% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 7 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1 – 2: 2%
Năm 3: 1%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí thẩm định: Phụ thuộc biểu phí cơ quan thẩm định
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 9% /năm
Tỷ lệ cho vay 70% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 2% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 5 năm (tiêu dùng), 10 năm (xây sửa nhà)
Tài sản thế chấp: Nhà, đất sắp mua hoặc nhà, đất sẵn có của người thân người vay
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 12 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 2%
Năm 2 – 3: 1,5%

Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 3

Phí định giá tài sản: Miễn phí

Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 9% /năm
Tỷ lệ cho vay 80% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Tài sản của người vay hoặc người thân người vay
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1%

Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4

Phí định giá tài sản: Miễn phí

Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 9,6% /năm
Tỷ lệ cho vay 75% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 4% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lựa chọn 1 (kỳ hạn vay vay ≤  48 tháng)
Lãi suất ban đầu 9,6%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%

Lựa chọn 2 (kỳ hạn vay vay > 48 tháng)
Lãi suất ban đầu: 9,9%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 4%
Năm 2: 3,5%
Năm 3: 2,5%
Năm 4: 2%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 5
Phí định giá tài sản:
Tài sản có giá < 1 tỷ đồng: 1.100.000đ
Tài sản có giá ≥ 1 tỷ đồng: 1.650.000đ – 2.200.000đ
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 9,8% /năm
Tỷ lệ cho vay 75% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 2% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 10 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 9,8%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,9%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 2%
Năm 2: 2%
Năm 3 – 5: 0,75%

Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 6

Phí định giá tài sản: Miễn phí

Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 10,2% /năm
Tỷ lệ cho vay 70% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 15 năm
Tài sản thế chấp: Nhà đất đã có sổ, giấy tờ có giá do VIB phát hành, phương tiện vận tải
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lựa chọn 1
Lãi suất ban đầu: 10,2%/năm, cố định trong 12 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,19%

Lựa chọn 2
Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,19%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 3%
Năm 2: 3%
Năm 3: 2,5
Năm 4: 2%
Năm 5: 1%
Năm 6: 0,5%
Miễn phí trả nợ trước hạn sau 6 tháng nếu tham gia gói cố định lãi suất hoặc tất toán từ năm thứ 7

 

Phí định giá tài sản:
Từ 1.500.000đ
Miễn phí đối với khoản vay dưới 1 tỷ đồng
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 10,5% /năm
Tỷ lệ cho vay 100% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 3% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 7 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:

Lãi suất ban đầu: 10,5%/năm, cố định trong 6 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 4,2%

Phí trả nợ trước hạn:

Dưới 1 năm: 3%
Năm 1: 2%
Năm 2: 2%
Từ năm thứ 3: 1%
Phí định giá tài sản: Miễn phí
Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 11% /năm
Tỷ lệ cho vay 80% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa Miễn phí tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 7 năm
Tài sản thế chấp: Bất động sản sẵn có hoặc hình thành từ vốn vay
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:

Lãi suất tiết kiệm 24 tháng + 4%

Phí trả nợ trước hạn: Miễn phí

Phí định giá tài sản: Miễn phí

Tìm hiểu thêm
Lãi suất từ 12,3% /năm
Tỷ lệ cho vay 100% trên giá trị tài sản đảm bảo
Phí trả nợ trước hạn tối đa 2% tính trên số tiền trả trước
ĐẶC ĐIỂM
Thời hạn vay tối đa: 5 năm (tiêu dùng), 20 năm (xây sửa nhà)
Tài sản thế chấp: Bất động sản, phương tiện vận chuyển
THÔNG TIN CHUNG

Lãi suất:
Lãi suất ban đầu: 12,3%/năm – 13%/năm, cố định trong 3 tháng
Lãi suất sau thời gian cố định: Lãi suất tiết kiệm 13 tháng + 3,5%

Phí trả nợ trước hạn:

Năm 1: 2%
Năm 2: 2%
Năm 3: 1,5%
Miễn phí trả nợ trước hạn từ năm thứ 4
Phí định giá tài sản: Phụ thuộc vào loại, vị trí tài sản thế chấp
Tìm hiểu thêm

Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo