- 1
- 2
Thẻ tín dụng Vietcombank American Express® vàng
Hạn mức
100 triệu - 500 triệu
Phí thường niên
400k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 15 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Visa Platinum
Hạn mức
150 triệu - 1 tỷ
Phí thường niên
800k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 18 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Tích lũy dặm bay
- Rút tiền mặt
- Bảo hiểm
Thẻ tín dụng quốc tế đồng thương hiệu Vietcombank Vietravel Visa
Hạn mức
10 triệu - 300 triệu
Phí thường niên
200k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>10 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Tích điểm thưởng
- Rút tiền mặt
Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank Unionpay
Hạn mức
50 triệu - 300 triệu
Phí thường niên
200k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 7 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Rút tiền mặt
Thẻ tín dụng Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express®
Hạn mức
200 triệu - 1 tỷ
Phí thường niên
800k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 20 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Tích lũy dặm bay
- Rút tiền mặt
- Bảo hiểm
Thẻ tín dụng Vietcombank Vietnam Airlines American Express®
Hạn mức
5 triệu - 100 triệu
Phí thường niên
200k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 4,5 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Tích lũy dặm bay
- Rút tiền mặt
- Bảo hiểm
Thẻ tín dụng Vietcombank JCB Chuẩn
Hạn mức
5 triệu - 50 triệu
Phí thường niên
100k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 4,5 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Rút tiền mặt
Thẻ tín dụng Vietcombank American Express®
Hạn mức
5 triệu - 100 triệu
Phí thường niên
200k
Phí rút tiền mặt
4% số tiền
Thu nhập
>= 4,5 triệu
Mục đích
- Giảm giá khi mua sắm
- Trả góp lãi suất 0%
- Tích điểm thưởng
- Rút tiền mặt
- Bảo hiểm
- 1
- 2